--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chày cối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chày cối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chày cối
+
(thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble
Lượt xem: 686
Từ vừa tra
+
chày cối
:
(thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble
+
dottrel
:
(động vật học) chim choi choi
+
ruột
:
danh từ bowel; intestine; entrails
+
hỏng ăn
:
Be deprived of something to eat, not be given to eatĐến chậm quá thì hỏng ăn đấyIf you come too late, you won't be given anything to eat.
+
disapproval
:
sự không tán thành, sự phản đối; sự chê